Damaged skin - Bruises - Knocks - Bumps

Thương tổn có thể trông khác nhau tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ và vị trí xảy ra của sự va đập. Các thủ thuật thẩm mỹ và phẫu thuật cũng có thể gây ra các tổn thương trên da.

1. Vết bầm máu là gì?

Vết máu bầm là hiện tượng do các chấn thương làm các mạch máu nhỏ (mao mạch) bị vỡ. Máu và các tế bào hồng cầu tích tụ trong các mô lân cận xung quanh và hình thành một đốm màu trên bề mặt da và gây cảm giác đau khi chạm vào. Sắc độ của vết bầm thay đổi theo thời gian khi hemoglobin trong hồng cầu được tái hấp thu vào da. Vết máu bầm máu bắt đầu có màu đỏ, sau đó chuyển sang màu đen, xanh lam và cuối cùng là xanh lục. Vào cuối quá trình phục hồi mao mạch, vết bầm vẫn giữ màu vàng/nâu trong khoảng từ 1 đến 2 tuần, nhưng có thể lâu hơn nếu tổn thương lớn hơn. Các màu sắc khác nhau tương ứng với các giai đoạn khác nhau từ lúc hemoglobin tích tụ trong da cho đến khi nó phân hủy.

2. Phân loại vết bầm

Vết bầm có thể được phân loại theo vị trí xuất hiện trên cơ thể. Dưới đây là ba loại vết bầm phổ biến:

  1. Vết bầm dưới da: Đây là loại vết bầm xuất hiện ngay dưới bề mặt da, thường do chấn thương nhẹ hoặc va đập.
  2. Vết bầm màng xương: Những vết bầm này hình thành trên bề mặt xương. Do màng xương chứa các đầu dây thần kinh, vết bầm ở đây có thể gây ra cơn đau dữ dội tại vùng bị tổn thương.
  3. Vết bầm trong cơ: Loại vết bầm này xảy ra khi chấn thương khiến máu tích tụ quanh cơ, gây cản trở khả năng vận động bình thường và có thể dẫn đến sưng tấy.

3. Cơ chế hình thành vết bầm

Vết bầm tím hình thành khi các mạch máu nhỏ dưới da bị vỡ do chấn thương hoặc va đập. Khi mạch máu bị vỡ, máu sẽ rò rỉ ra ngoài và tập trung dưới da, tạo thành các mảng màu xanh, tím, hoặc đen. Quá trình này còn được gọi là xuất huyết dưới da.

Cụ thể, cơ chế hình thành vết bầm bao gồm các bước sau:

  1. Chấn thương: Một lực tác động mạnh vào da gây tổn thương các mạch máu nhỏ.
  2. Rò rỉ máu: Máu từ các mạch máu bị vỡ thoát ra ngoài và tích tụ dưới da.
  3. Phản ứng viêm: Cơ thể phản ứng lại bằng cách gửi các tế bào miễn dịch đến khu vực bị tổn thương để bắt đầu quá trình chữa lành.
  4. Thay đổi màu sắc: Ban đầu, vết bầm có màu đỏ do máu mới. Sau đó, nó chuyển sang màu xanh hoặc tím khi máu bắt đầu phân hủy. Cuối cùng, vết bầm sẽ chuyển sang màu vàng hoặc xanh lá cây khi cơ thể hấp thụ lại các tế bào máu bị phân hủy.

Thông thường, vết bầm sẽ tự biến mất sau khoảng 1-2 tuần khi cơ thể hoàn tất quá trình chữa lành

Nếu bạn thấy vết bầm tím xuất hiện mà không rõ nguyên nhân, hoặc kèm theo các triệu chứng khác như sưng, đau, hoặc chảy máu, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

4. Bị bầm tím nên làm gì?

Bảo vệ vết bầm tím

Bảo vệ vùng bị thương theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bác sĩ cũng có thể kê cho bạn đơn thuốc chống viêm. Nếu chưa đến gặp bác sĩ, bạn có thể chườm đá ngay để làm giảm phù nề. Tuy nhiên, đừng bao chườm đá trực tiếp lên da. Các sản phẩm đặc biệt dành cho vết bầm, vết ngã và vết sưng cũng có thể được sử dụng để phòng ngừa trước khi thực hiện các quy trình thẩm mỹ. Một số người còn sử dụng chúng lên quầng thâm vì chúng có chứa các thành phần thông mũi và chống bầm máu.

Làm sạch vị trí bị tổn thương

Khu vực bị tổn thương nên được rửa nhẹ nhàng và sau đó là sát trùng, nếu cần thiết.

Hướng dẫn chăm sóc da

Các loại kem được chế tạo đặc biệt cho các vết bầm tím, vết ngã và vết sưng tấy được chỉ định để nhanh chóng phục hồi và làm giảm phù nề. Chúng chứa các thành phần hoạt tính hiệu quả như arnica, có đặc tính chống viêm và chống phù nề, cũng như các thành phần làm dịu, giảm đau. Bạn có thể bắt đầu sử dụng các loại kem kem dưỡng phục hồi da và làm dịu da tổn thương và tiếp tục bôi chúng cho đến khi các tổn thương biến mất.